悴
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
悴 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 心 + 8 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+60B4 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 췌
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
悴
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
悴 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twḭʔ˨˩ tṵj˧˩˧ twḭ˧˩˧ sɔt˧˥ tuət˧˥ | twḭ˨˨ tuj˧˩˨ twi˧˩˨ sɔ̰k˩˧ tuək˩˧ | twi˨˩˨ tuj˨˩˦ twi˨˩˦ sɔk˧˥ tuək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twi˨˨ tuj˧˩ twi˧˩ sɔt˩˩ tuət˩˩ | twḭ˨˨ tuj˧˩ twi˧˩ sɔt˩˩ tuət˩˩ | twḭ˨˨ tṵʔj˧˩ twḭʔ˧˩ sɔ̰t˩˧ tuət˩˧ |