Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+60F3, 想
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-60F3

[U+60F2]
CJK Unified Ideographs
[U+60F4]
Bút thuận
0 strokes

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

  1. Suy nghĩ, tưởng tượng.

Dịch[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Ý tưởng, quan niệm.

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tưởng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨə̰ŋ˧˩˧tɨəŋ˧˩˨tɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˩tɨə̰ʔŋ˧˩