懟
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
懟 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 18
- Bộ thủ: 心 + 14 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+61DF (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 대
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
懟
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
懟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tṵj˧˩˧ ɗoʔoj˧˥ ɗo̰ʔj˨˩ ʨwḭʔ˨˩ | tuj˧˩˨ ɗoj˧˩˨ ɗo̰j˨˨ tʂwḭ˨˨ | tuj˨˩˦ ɗoj˨˩˦ ɗoj˨˩˨ tʂwi˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tuj˧˩ ɗo̰j˩˧ ɗoj˨˨ tʂwi˨˨ | tuj˧˩ ɗoj˧˩ ɗo̰j˨˨ tʂwḭ˨˨ | tṵʔj˧˩ ɗo̰j˨˨ ɗo̰j˨˨ tʂwḭ˨˨ |