Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+62D9, 拙
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-62D9

[U+62D8]
CJK Unified Ideographs
[U+62DA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 05” ghi đè từ khóa trước, “工42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Thông tục) Người ngu dại, người ngu đần, người ngớ ngẩn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nhốt, chuyết, sụt, đúc, chút, choắt, suốt, choét, chót, chốt, trút

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲot˧˥ ʨwiət˧˥ sṵʔt˨˩ ɗuk˧˥ ʨut˧˥ ʨwat˧˥ suət˧˥ ʨwɛt˧˥ ʨɔt˧˥ ʨot˧˥ ʨut˧˥ɲo̰k˩˧ ʨwiə̰k˩˧ ʂṵk˨˨ ɗṵk˩˧ ʨṵk˩˧ ʨwak˩˧ ʂuək˩˧ ʨwɛ̰k˩˧ ʨɔ̰k˩˧ ʨo̰k˩˧ tʂṵk˩˧ɲok˧˥ ʨwiək˧˥ ʂuk˨˩˨ ɗuk˧˥ ʨuk˧˥ ʨwak˧˥ ʂuək˧˥ ʨwɛk˧˥ ʨɔk˧˥ ʨok˧˥ tʂuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲot˩˩ ʨwiət˩˩ ʂut˨˨ ɗuk˩˩ ʨut˩˩ ʨwat˩˩ ʂuət˩˩ ʨwɛt˩˩ ʨɔt˩˩ ʨot˩˩ tʂut˩˩ɲot˩˩ ʨwiət˩˩ ʂṵt˨˨ ɗuk˩˩ ʨut˩˩ ʨwat˩˩ ʂuət˩˩ ʨwɛt˩˩ ʨɔt˩˩ ʨot˩˩ tʂut˩˩ɲo̰t˩˧ ʨwiə̰t˩˧ ʂṵt˨˨ ɗṵk˩˧ ʨṵt˩˧ ʨwat˩˧ ʂuət˩˧ ʨwɛ̰t˩˧ ʨɔ̰t˩˧ ʨo̰t˩˧ tʂṵt˩˧