拙
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
拙 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 8
- Bộ thủ: 手 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+62D9 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 졸
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
拙
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
拙 viết theo chữ quốc ngữ |
nhốt, chuyết, sụt, đúc, chút, choắt, suốt, choét, chót, chốt, trút |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲot˧˥ ʨwiət˧˥ sṵʔt˨˩ ɗuk˧˥ ʨut˧˥ ʨwat˧˥ suət˧˥ ʨwɛt˧˥ ʨɔt˧˥ ʨot˧˥ ʨut˧˥ | ɲo̰k˩˧ ʨwiə̰k˩˧ ʂṵk˨˨ ɗṵk˩˧ ʨṵk˩˧ ʨwak˩˧ ʂuək˩˧ ʨwɛ̰k˩˧ ʨɔ̰k˩˧ ʨo̰k˩˧ tʂṵk˩˧ | ɲok˧˥ ʨwiək˧˥ ʂuk˨˩˨ ɗuk˧˥ ʨuk˧˥ ʨwak˧˥ ʂuək˧˥ ʨwɛk˧˥ ʨɔk˧˥ ʨok˧˥ tʂuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲot˩˩ ʨwiət˩˩ ʂut˨˨ ɗuk˩˩ ʨut˩˩ ʨwat˩˩ ʂuət˩˩ ʨwɛt˩˩ ʨɔt˩˩ ʨot˩˩ tʂut˩˩ | ɲot˩˩ ʨwiət˩˩ ʂṵt˨˨ ɗuk˩˩ ʨut˩˩ ʨwat˩˩ ʂuət˩˩ ʨwɛt˩˩ ʨɔt˩˩ ʨot˩˩ tʂut˩˩ | ɲo̰t˩˧ ʨwiə̰t˩˧ ʂṵt˨˨ ɗṵk˩˧ ʨṵt˩˧ ʨwat˩˧ ʂuət˩˧ ʨwɛ̰t˩˧ ʨɔ̰t˩˧ ʨo̰t˩˧ tʂṵt˩˧ |