Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6CF1, 泱
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6CF1

[U+6CF0]
CJK Unified Ideographs
[U+6CF2]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 5 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “水 05” ghi đè từ khóa trước, “女38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (The great) (dùng như số nhiều) những người đại. (Số nhiều: kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc-phớt))

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

ưởng, ương

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨə̰ŋ˧˩˧ ɨəŋ˧˧ɨəŋ˧˩˨ ɨəŋ˧˥ɨəŋ˨˩˦ ɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨəŋ˧˩ ɨəŋ˧˥ɨə̰ʔŋ˧˩ ɨəŋ˧˥˧