派
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
派 |
Chữ Hán giản thể
[sửa]
|
|
Tra cứu
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm: pài
Danh từ
[sửa]派
- chữ pi trong bảng chữ cái Hy Lạp, pi, số pi = 3,14159…
- phái, nhóm, phe phái, điều đi, phong thái, tác phong, phong độ, nhánh sông, chỉ trích…