男
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
男 |
Chữ Hán[sửa]
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Bộ thủ: 田 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Từ nguyên[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: nán (nan2)
- Wade–Giles: nan2
Danh từ[sửa]
男
Dịch[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
男 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːm˧˧ | naːm˧˥ | naːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːm˧˥ | naːm˧˥˧ |
Tiếng Nhật[sửa]
Danh từ[sửa]
男 (おとこ)
- Đàn ông, nam.