Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7537, 男
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7537

[U+7536]
CJK Unified Ideographs
[U+7538]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “田 02” ghi đè từ khóa trước, “彳38”.

Từ nguyên

[sửa]

+

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ðàn ông.
giản.phồn.

Dịch

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

nam

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːm˧˧naːm˧˥naːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːm˧˥naːm˧˥˧

Tiếng Nhật

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(おとこ)

  1. Đàn ông, nam.
Kanji trong mục từ này
おとこ
Lớp: 1
kun’yomi
Cách viết khác
(manga slang)
Kanji trong mục từ này
Lớp: 1