男
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
男 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
Từ nguyên
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Bính âm: nán (nan2)
- Wade–Giles: nan2
Danh từ
[sửa]男
giản. và phồn. |
男 |
---|
Dịch
[sửa]Trái nghĩa
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
男 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːm˧˧ | naːm˧˥ | naːm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːm˧˥ | naːm˧˥˧ |
Tiếng Nhật
[sửa]Danh từ
[sửa]男 (おとこ)
- Đàn ông, nam.
Kanji trong mục từ này |
---|
男 |
おとこ Lớp: 1 |
kun’yomi |
Cách viết khác |
---|
漢 (manga slang) |
Kanji trong mục từ này |
---|
男 |
Lớp: 1 |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 7 nét
- Chữ Hán bộ 田 + 2 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần 男 là おとこ
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- tiếng Nhật terms spelled with 男
- Danh từ tiếng Quan Thoại