Xem thêm: タ,
ヌ,
ㄆ,
ㄡ,
又,
夂,
夊,
夕,
支,
攴,
攵,
文,
歹,
歺,
𡚦, và 𠨰
Chữ Hán[sửa]
Bút thuận
|
|
Từ nguyên[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
女
- Người nữ giới, người con gái, cô, bà.
- 婦女節 – ngày 8 tháng 3, ngày phụ nữ
- 處女 – trinh nữ, người phụ nữ còn trinh
Trái nghĩa[sửa]
Tính từ[sửa]
女
- Nữ tính, (thuộc) đàn bà, con gái.
- 女妝 – nữ trang, làm đẹp cho phụ nữ
Tham khảo[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách phát âm[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội |
Huế |
Sài Gòn
|
nɨʔɨə˧˥ nɨ̰ə˧˩˧ ləʔə˧˥ nəː˧˥ nɨʔɨ˧˥ nəʔə˧˥ nə̰ːʔ˨˩ nɨ̰ʔ˨˩ ɲəʔə˧˥ | nɨə˧˩˨ nɨə˧˩˨ ləː˧˩˨ nə̰ː˩˧ nɨ˧˩˨ nəː˧˩˨ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲəː˧˩˨ | nɨə˨˩˦ nɨə˨˩˦ ləː˨˩˦ nəː˧˥ nɨ˨˩˦ nəː˨˩˦ nəː˨˩˨ nɨ˨˩˨ ɲəː˨˩˦ |
|
Vinh |
Thanh Chương |
Hà Tĩnh
|
nɨ̰ə˩˧ nɨə˧˩ lə̰ː˩˧ nəː˩˩ nɨ̰˩˧ nə̰ː˩˧ nəː˨˨ nɨ˨˨ ɲə̰ː˩˧ | nɨə˧˩ nɨə˧˩ ləː˧˩ nəː˩˩ nɨ˧˩ nəː˧˩ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲəː˧˩ | nɨ̰ə˨˨ nɨ̰ʔə˧˩ lə̰ː˨˨ nə̰ː˩˧ nɨ̰˨˨ nə̰ː˨˨ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲə̰ː˨˨ |