女
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
女 |
Chữ Hán[sửa]
|
|
Thư pháp |
---|
![]() |
Kanji (Nhật)![]() |
- Phiên âm Hán-Việt: nhữ, nứ, nữ, nự
- Bộ thủ: 女 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Từ nguyên[sửa]
Giáp cốt văn | Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|---|
TK 16–11 TCN |
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- Bính âm: nǚ (nü3), rǔ (ru3)
- Wade–Giles: nü3
Danh từ[sửa]
女
Dịch[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Tính từ[sửa]
女
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Cơ sở dữ liệu tự do Unihan
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
女 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
nɨʔɨə˧˥ nɨ̰ə˧˩˧ ləʔə˧˥ nəː˧˥ nɨʔɨ˧˥ nəʔə˧˥ nə̰ːʔ˨˩ nɨ̰ʔ˨˩ ɲəʔə˧˥ | nɨə˧˩˨ nɨə˧˩˨ ləː˧˩˨ nə̰ː˩˧ nɨ˧˩˨ nəː˧˩˨ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲəː˧˩˨ | nɨə˨˩˦ nɨə˨˩˦ ləː˨˩˦ nəː˧˥ nɨ˨˩˦ nəː˨˩˦ nəː˨˩˨ nɨ˨˩˨ ɲəː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
nɨ̰ə˩˧ nɨə˧˩ lə̰ː˩˧ nəː˩˩ nɨ̰˩˧ nə̰ː˩˧ nəː˨˨ nɨ˨˨ ɲə̰ː˩˧ | nɨə˧˩ nɨə˧˩ ləː˧˩ nəː˩˩ nɨ˧˩ nəː˧˩ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲəː˧˩ | nɨ̰ə˨˨ nɨ̰ʔə˧˩ lə̰ː˨˨ nə̰ː˩˧ nɨ̰˨˨ nə̰ː˨˨ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲə̰ː˨˨ |