Xem thêm: タ ,
ヌ ,
ㄆ ,
ㄡ ,
又 ,
夂 ,
夊 ,
夕 ,
支 ,
攴 ,
攵 ,
文 ,
歹 ,
歺 ,
𡚦 , và 𠨰
Chữ Hán [ sửa ]
Bút thuận
Từ nguyên [ sửa ]
Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym : seal=說文解字 女.svg; oracle=女-oracle-J26001.svg Lỗi Lua: bad argument #3 to 'gsub' (function or table or string expected, got nil).
Tiếng Quan Thoại [ sửa ]
Cách phát âm [ sửa ]
Danh từ [ sửa ]
女
Người nữ giới , người con gái , cô , bà .
婦 女 節 – ngày 8 tháng 3, ngày phụ nữ
處 女 – trinh nữ , người phụ nữ còn trinh
Trái nghĩa [ sửa ]
Tính từ [ sửa ]
女
Nữ tính , (thuộc) đàn bà , con gái .
女 妝 – nữ trang, làm đẹp cho phụ nữ
Tham khảo [ sửa ]
Chữ Nôm [ sửa ]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách phát âm [ sửa ]
IPA theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nɨʔɨə˧˥ nɨ̰ə˧˩˧ ləʔə˧˥ nəː˧˥ nɨʔɨ˧˥ nəʔə˧˥ nə̰ːʔ˨˩ nɨ̰ʔ˨˩ ɲəʔə˧˥ nɨə˧˩˨ nɨə˧˩˨ ləː˧˩˨ nə̰ː˩˧ nɨ˧˩˨ nəː˧˩˨ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲəː˧˩˨ nɨə˨˩˦ nɨə˨˩˦ ləː˨˩˦ nəː˧˥ nɨ˨˩˦ nəː˨˩˦ nəː˨˩˨ nɨ˨˩˨ ɲəː˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nɨ̰ə˩˧ nɨə˧˩ lə̰ː˩˧ nəː˩˩ nɨ̰˩˧ nə̰ː˩˧ nəː˨˨ nɨ˨˨ ɲə̰ː˩˧ nɨə˧˩ nɨə˧˩ ləː˧˩ nəː˩˩ nɨ˧˩ nəː˧˩ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲəː˧˩ nɨ̰ə˨˨ nɨ̰ʔə˧˩ lə̰ː˨˨ nə̰ː˩˧ nɨ̰˨˨ nə̰ː˨˨ nə̰ː˨˨ nɨ̰˨˨ ɲə̰ː˨˨