Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+7984, 禄
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7984

[U+7983]
CJK Unified Ideographs
[U+7985]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lộc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̰ʔwk˨˩lə̰wk˨˨ləwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləwk˨˨lə̰wk˨˨