翬
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
翬 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 휘
Tiếng Quan Thoại
[sửa]Động từ
[sửa]翬
- Bay, bay lên cao.
Danh từ
[sửa]翬
Tính từ
[sửa]翬
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
翬 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwi˧˧ | hwi˧˥ | hwi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwi˧˥ | hwi˧˥˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 15 nét
- Chữ Hán bộ 羽 + 9 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Động từ
- Danh từ
- Tính từ
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ tiếng Quan Thoại
- Danh từ tiếng Quan Thoại
- Tính từ tiếng Quan Thoại