Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7FEC, 翬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7FEC

[U+7FEB]
CJK Unified Ideographs
[U+7FED]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “羽 09” ghi đè từ khóa trước, “己39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Bay, bay lên cao.

Danh từ

[sửa]

  1. (Động vật học) Gà lôi đỏ, gà lôi, trĩ có lông nhiều màu.

Tính từ

[sửa]

  1. đốm màu, nhiều màu sắc.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

huy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwi˧˧hwi˧˥hwi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwi˧˥hwi˧˥˧