Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8121, 脡
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8121

[U+8120]
CJK Unified Ideographs
[U+8122]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Thịt khô.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiên, đĩnh

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ ɗïʔïŋ˧˥tʰiəŋ˧˥ ɗïn˧˩˨tʰiəŋ˧˧ ɗɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ ɗḭ̈ŋ˩˧tʰiən˧˥ ɗïŋ˧˩tʰiən˧˥˧ ɗḭ̈ŋ˨˨