脡
Giao diện
| ||||||||
Đa ngữ
[sửa]Ký tự chữ Hán
[sửa]脡 (bộ thủ Khang Hi 130, 肉+7, 11 nét, Thương Hiệt 月弓大土 (BNKG), tứ giác hiệu mã 72241, hình thái ⿰月廷)
| ||||||||
脡 (bộ thủ Khang Hi 130, 肉+7, 11 nét, Thương Hiệt 月弓大土 (BNKG), tứ giác hiệu mã 72241, hình thái ⿰月廷)