Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+8212, 舒
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8212

[U+8211]
CJK Unified Ideographs
[U+8213]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Chăn lông vịt, chăn bông.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thư, thơ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰɨ˧˧ tʰəː˧˧tʰɨ˧˥ tʰəː˧˥tʰɨ˧˧ tʰəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰɨ˧˥ tʰəː˧˥tʰɨ˧˥˧ tʰəː˧˥˧