莊
Giao diện
| Tra từ bắt đầu bởi | |||
| 莊 | |||
Chữ Hán
[sửa]
| ||||||||
Tra cứu
Chuyển tự
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 장
Tiếng Quan Thoại
Danh từ
莊
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
| 莊 viết theo chữ quốc ngữ |
| Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ʨaːn˧˧ ʨaːŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧ | ʨaːŋ˧˥ tʂaːŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥ | ʨaːŋ˧˧ tʂaːŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ʨaːn˧˥ tʂaːŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥ | ʨaːn˧˥˧ tʂaːŋ˧˥˧ ʨaːŋ˧˥˧ | ||