Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+838A, 莊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-838A

[U+8389]
CJK Unified Ideographs
[U+838B]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Làng nhỏ; xóm, thôn.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chan, trang, chang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːn˧˧ ʨaːŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧ʨaːŋ˧˥ tʂaːŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥ʨaːŋ˧˧ tʂaːŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaːn˧˥ tʂaːŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥ʨaːn˧˥˧ tʂaːŋ˧˥˧ ʨaːŋ˧˥˧