莊
Tra từ bắt đầu bởi | |||
莊 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 13
- Bộ thủ: 艸 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+838A (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 장
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
莊
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
莊 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːn˧˧ ʨaːŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧ | ʨaːŋ˧˥ tʂaːŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥ | ʨaːŋ˧˧ tʂaːŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaːn˧˥ tʂaːŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥ | ʨaːn˧˥˧ tʂaːŋ˧˥˧ ʨaːŋ˧˥˧ |