Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8393, 莓
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8393

[U+8392]
CJK Unified Ideographs
[U+8394]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 07” ghi đè từ khóa trước, “弋65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Rêu, rêu phong.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mội, muối, môi, mai

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo̰ʔj˨˩ muəj˧˥ moj˧˧ maːj˧˧mo̰j˨˨ muə̰j˩˧ moj˧˥ maːj˧˥moj˨˩˨ muəj˧˥ moj˧˧ maːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
moj˨˨ muəj˩˩ moj˧˥ maːj˧˥mo̰j˨˨ muəj˩˩ moj˧˥ maːj˧˥mo̰j˨˨ muə̰j˩˧ moj˧˥˧ maːj˧˥˧