Bước tới nội dung

mội

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mo̰ʔj˨˩mo̰j˨˨moj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
moj˨˨mo̰j˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

mội

  1. (Đph) .
  2. X. Mạch. ngh. 1.
    Đào giếng đúng mội.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]