詩
Tra từ bắt đầu bởi | |||
詩 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tiếng Trung Quốc[sửa]
Danh từ[sửa]
詩
- Thơ.
Tiếng Nhật[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:ja-pron tại dòng 86: The parameter "y" is not used by this template..
Danh từ[sửa]
詩 (shi)
- Thơ.
Tham khảo[sửa]
Tiếng Triều Tiên[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hán trung cổ 詩. Ghi lại dưới tiếng Triều Tiên trung đại 시 (si) (Yale: si) trong Hunmong Jahoe (訓蒙字會 / 훈몽자회) năm 1527.
Danh từ[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
詩 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəː˧˧ | tʰəː˧˥ | tʰəː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəː˧˥ | tʰəː˧˥˧ |
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰi˧˧ | tʰi˧˥ | tʰi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰi˧˥ | tʰi˧˥˧ |
Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Chữ Hán 13 nét
- Chữ Hán bộ 言 + 6 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Kenny's testing category 2
- zh-pron usage missing POS
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Trung Quốc có cách phát âm IPA
- Chinese hanzi
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hán
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 3
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with 詩
- tiếng Nhật single-kanji terms
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Trung Quốc