Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+937C, 鍼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-937C

[U+937B]
CJK Unified Ideographs
[U+937D]

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Kim, ghim, đinh.
  2. Đâm.
  3. (Viết tắt) của injection (trong đơn thuốc).

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

kiềm, trâm, chớm, chởm, châm

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kiə̤m˨˩ ʨəm˧˧ ʨɔm˧˥ ʨɔ̰m˧˩˧ ʨəm˧˧kiəm˧˧ tʂəm˧˥ ʨɔ̰m˩˧ ʨɔm˧˩˨ ʨəm˧˥kiəm˨˩ tʂəm˧˧ ʨɔm˧˥ ʨɔm˨˩˦ ʨəm˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kiəm˧˧ tʂəm˧˥ ʨɔm˩˩ ʨɔm˧˩ ʨəm˧˥kiəm˧˧ tʂəm˧˥˧ ʨɔ̰m˩˧ ʨɔ̰ʔm˧˩ ʨəm˧˥˧