钠
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
钠 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]钠
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
钠 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰ʔt˨˩ na̰ːʔp˨˩ | no̰k˨˨ na̰ːp˨˨ | nok˨˩˨ naːp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
not˨˨ naːp˨˨ | no̰t˨˨ na̰ːp˨˨ |