騃
Tra từ bắt đầu bởi | |||
騃 |
Chữ Hán[sửa]
|
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 애
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Tính từ[sửa]
騃
Danh từ[sửa]
騃
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
騃 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
siʔi˧˥ ŋaʔaj˧˥ | ʂi˧˩˨ ŋaːj˧˩˨ | ʂi˨˩˦ ŋaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂḭ˩˧ ŋa̰ːj˩˧ | ʂi˧˩ ŋaːj˧˩ | ʂḭ˨˨ ŋa̰ːj˨˨ |