Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9A9A, 骚
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9A9A

[U+9A99]
CJK Unified Ideographs
[U+9A9B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “馬 09” ghi đè từ khóa trước, “弋102”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Động từ

[sửa]

  1. Quấy rối, gây khó chịu, phá rối.

Danh từ

[sửa]

  1. Sự khó chịu.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tao

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːw˧˧taːw˧˥taːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːw˧˥taːw˧˥˧