麻
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
麻 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 11
- Bộ thủ: 麻 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+9EBB (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Bính âm: má (ma2)
- Phiên âm Hán-Việt: ma
- Chữ Hangul: 마
Từ nguyên[sửa]
Kim văn | Đại triện | Tiểu triện |
---|---|---|
TK 11–3 TCN |
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
麻
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
麻 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məː˧˧ maː˧˧ ma̤ː˨˩ | məː˧˥ maː˧˥ maː˧˧ | məː˧˧ maː˧˧ maː˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məː˧˥ maː˧˥ maː˧˧ | məː˧˥˧ maː˧˥˧ maː˧˧ |