Bước tới nội dung

Thesaurus:language

Từ điển mở Wiktionary

THESAURUS

Thesaurus:language

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Nghĩa: ngôn ngữ

[sửa]

Đồng nghĩa

[sửa]

Từ có nghĩa hẹp hơn

Creole và pidgin

Lingua franca

Chết và sống

Tự nhiên và khác

Nguồn gốc thu được

Nhóm ngôn ngữ và di truyền

  • Sino-Tibetan language
  • Indo-European language
  • Romance language
  • Slavic language
  • Germanic language
  • Celtic language

Kiểu ngôn ngữ

  • isolating language
  • analytic language
  • synthetic language
  • fusional language
  • agglutinative language
  • polysynthetic language
  • inflected language

Từ có nghĩa rộng hơn

Từ bộ phận

[sửa]

Từ toàn thể

[sửa]

Ví dụ

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]