Bước tới nội dung

medium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈmi.di.əm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

medium (số nhiều mediums hoặc media) /ˈmi.di.əm/

  1. (Số nhiều mediums) Người trung gian, vật môi giới.
    through (by) the medium of — qua sự môi giới của
  2. (Số nhiều mediums) Trung dung, sự chiết trung.
    happy medium — chính sách trung dung, chính sách ôn hoà
  3. (Số nhiều mediums) Bà đồng, đồng cốt.
  4. (Nghệ thuật; số nhiều media) Chất pha màu.
  5. (Số nhiều mediums) Hoàn cảnh, môi trường.
  6. (Số nhiều media) Phương tiện, dụng cụ.

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Đừng lẫn lộn với media.

Tính từ

[sửa]

medium ( không so sánh được) /ˈmi.di.əm/

  1. Trung bình, trung, vừa.
    medium wave — (rađiô) làn sóng trung

Tham khảo

[sửa]