approved
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
approved
Chia động từ
approve
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to approve | |||||
| Phân từ hiện tại | approving | |||||
| Phân từ quá khứ | approved | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | approve | approve hoặc approvest¹ | approves hoặc approveth¹ | approve | approve | approve |
| Quá khứ | approved | approved hoặc approvedst¹ | approved | approved | approved | approved |
| Tương lai | will/shall² approve | will/shall approve hoặc wilt/shalt¹ approve | will/shall approve | will/shall approve | will/shall approve | will/shall approve |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | approve | approve hoặc approvest¹ | approve | approve | approve | approve |
| Quá khứ | approved | approved | approved | approved | approved | approved |
| Tương lai | were to approve hoặc should approve | were to approve hoặc should approve | were to approve hoặc should approve | were to approve hoặc should approve | were to approve hoặc should approve | were to approve hoặc should approve |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | approve | — | let’s approve | approve | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
approved
- Được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận.
- Được phê chuẩn, được chuẩn y.
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “approved”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)