articulate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑːr.ˈtɪ.kjə.lət/

Tính từ[sửa]

articulate /ɑːr.ˈtɪ.kjə.lət/

  1. khớp, đốt.
  2. Đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng.
  3. (Kỹ thuật) bản lề; khớp nối.

Động từ[sửa]

articulate /ɑːr.ˈtɪ.kjə.lət/

  1. Nối bằng khớp; khớp lại với nhau.
  2. Đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]