awal
Giao diện
Xem thêm: 'awal
Tiếng Aleut
[sửa]Động từ
awal
- Làm.
Tiếng Ba Lan
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
Danh từ
awal gđ bđv
Biến cách
Từ dẫn xuất
noun
Đọc thêm
- awal, Từ điển tiếng Ba Lan PWN
Tiếng Indonesia
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Mã Lai awal < tiếng Mã Lai cổ điển awal (“early”) < tiếng Ả Rập أَوَّل (ʔawwal).
Danh từ
awal
Từ dẫn xuất
Tính từ
[sửa]awal
- Đầu
- saldo awal ― cân bằng đầu
Tiếng Kabyle
[sửa]Danh từ
awal gđ
- Từ.
Tiếng Mã Lai
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Ả Rập أَوَّل (ʔawwal).
Danh từ
awal (ký tự chữ viết chữ Jawi اول, số nhiều awal-awal)
Đọc thêm
- “awal”, trong Pusat Rujukan Persuratan Melayu | Trung tâm tham khảo văn học Mã Lai (bằng tiếng Mã Lai), Kuala Lumpur: Dewan Bahasa dan Pustaka, 2017
Tiếng Mokil
[sửa]Động từ
awal
- (ngoại động từ) Thay thế cái gì đó.
Từ dẫn xuất
Tiếng Ternate
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Mã Lai awal < tiếng Ả Rập أَوَّل (ʔawwal).
Cách phát âm
Danh từ
awal
- Sự khởi đầu.
Tham khảo
- Rika Hayami-Allen (2001) A descriptive study of the language of Ternate, the northern Moluccas, Indonesia, University of Pittsburgh
Tiếng Tuareg
[sửa]Danh từ
awal gđ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Aleut
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Aleut
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Ba Lan gốc Pháp
- Từ 2 âm tiết tiếng Ba Lan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ba Lan
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Ba Lan
- Vần:Tiếng Ba Lan/aval
- Vần:Tiếng Ba Lan/aval/2 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ giống đực tiếng Ba Lan
- Danh từ bất động vật tiếng Ba Lan
- pl:Tài chính
- pl:Luật pháp
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ba Lan
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Ba Lan
- Liên kết có phân mảnh thủ công tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai
- Từ tiếng Indonesia kế thừa từ tiếng Mã Lai cổ điển
- Từ tiếng Indonesia gốc Mã Lai cổ điển
- Từ tiếng Indonesia gốc Ả Rập
- Mục từ tiếng Indonesia
- Danh từ tiếng Indonesia
- Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Indonesia
- Tính từ tiếng Indonesia
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Indonesia
- Mục từ tiếng Kabyle
- Danh từ tiếng Kabyle
- Danh từ giống đực tiếng Kabyle
- Mục từ tiếng Mã Lai
- Từ tiếng Mã Lai vay mượn tiếng Ả Rập
- Từ tiếng Mã Lai gốc Ả Rập
- Danh từ tiếng Mã Lai
- Mục từ tiếng Mokil
- Động từ tiếng Mokil
- Ngoại động từ tiếng Mokil
- Mục từ tiếng Ternate
- Từ tiếng Ternate gốc Mã Lai
- Từ tiếng Ternate gốc Ả Rập
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ternate
- Danh từ tiếng Ternate
- Mục từ tiếng Tuareg
- Danh từ tiếng Tuareg
- Mục từ có tham số head thừa tiếng Tuareg
- Danh từ giống đực tiếng Tuareg
