Bước tới nội dung

bí quyết

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 秘訣.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɓi˧˥ kwt˧˥ɓḭ˩˧ kwk˩˧ɓi˧˥ wk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɓi˩˩ kwt˩˩ɓḭ˩˧ kwt˩˧

Danh từ

[sửa]

quyết

  1. Cái có được nhờ kinh nghiệm, có tác dụng đặc biệt, ít người biết được.
    Bí quyết nghề nghiệp.
  2. Cái quan trọng hàng đầu, có tác dụng quyết định.
    Bí mật, bất ngờ là bí quyết của thắng lợi.

Tham khảo

[sửa]