baas
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]baas
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của baa
Chia động từ
[sửa]baa
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to baa | |||||
Phân từ hiện tại | baaing | |||||
Phân từ quá khứ | baaed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | baa | baa hoặc baaest¹ | baas hoặc baaeth¹ | baa | baa | baa |
Quá khứ | baaed | baaed hoặc baaedst¹ | baaed | baaed | baaed | baaed |
Tương lai | will/shall² baa | will/shall baa hoặc wilt/shalt¹ baa | will/shall baa | will/shall baa | will/shall baa | will/shall baa |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | baa | baa hoặc baaest¹ | baa | baa | baa | baa |
Quá khứ | baaed | baaed | baaed | baaed | baaed | baaed |
Tương lai | were to baa hoặc should baa | were to baa hoặc should baa | were to baa hoặc should baa | were to baa hoặc should baa | were to baa hoặc should baa | were to baa hoặc should baa |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | baa | — | let’s baa | baa | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]baas
- (Nam phi) Ông chủ (những người không phải da trắng, dùng chỉ những người châu Âu ở địa vị cao).
Tham khảo
[sửa]- "baas", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]Danh từ
[sửa]baas gđ (số nhiều bazen, giảm nhẹ baasje gt, giống cái bazin)
- sếp, chủ
- (của động vật) chủ, người nuôi
- (giảm nhẹ) chàng trai