Bước tới nội dung

batten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæ.tᵊn/

Danh từ

[sửa]

batten /ˈbæ.tᵊn/

  1. Ván lót (tường, sàn, trần).
  2. Thanh gỗ giữ ván cửa.

Ngoại động từ

[sửa]

batten ngoại động từ /ˈbæ.tᵊn/

  1. Lót ván.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

batten nội động từ /ˈbæ.tᵊn/

  1. Ăn cho béo, ăn phàm.
  2. Béo phị ra.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]