berry
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɛr.i/
| [ˈbɛr.i] |
Danh từ
berry (số nhiều berries)
Nội động từ
berry nội động từ /ˈbɛr.i/
Chia động từ
berry
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to berry | |||||
| Phân từ hiện tại | berrying | |||||
| Phân từ quá khứ | berried | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | berry | berry hoặc berriest¹ | berries hoặc berrieth¹ | berry | berry | berry |
| Quá khứ | berried | berried hoặc berriedst¹ | berried | berried | berried | berried |
| Tương lai | will/shall² berry | will/shall berry hoặc wilt/shalt¹ berry | will/shall berry | will/shall berry | will/shall berry | will/shall berry |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | berry | berry hoặc berriest¹ | berry | berry | berry | berry |
| Quá khứ | berried | berried | berried | berried | berried | berried |
| Tương lai | were to berry hoặc should berry | were to berry hoặc should berry | were to berry hoặc should berry | were to berry hoặc should berry | were to berry hoặc should berry | were to berry hoặc should berry |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | berry | — | let’s berry | berry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “berry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)