beyond
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bi.ˈɑːnd/
![]() | [bi.ˈɑːnd] |
Phó từ[sửa]
beyond /bi.ˈɑːnd/
Giới từ[sửa]
beyond /bi.ˈɑːnd/
- Ở bên kia.
- the sea is beyond the hill — biển ở bên kia đồi
- Quá, vượt xa hơn.
- don't stay out beyond nine o'clock — đừng đi quá chín giờ
- the book is beyond me — quyển sách này đối với tôi khó quá
- he has grown beyond his brother — nó lớn hơn anh nó
- Ngoài... ra, trừ...
- do you know of any means beyond this? — ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?
Thành ngữ[sửa]
- beyond compare: Xem Compare.
- beyond control: Xem Control.
- beyond one's depth beyond hope: Xem Hope.
- beyond measure: Bao la, bát ngát.
- beyond reason: Vô lý, phi lý.
- to live beyond one's income: Xem Income.
Danh từ[sửa]
beyond /bi.ˈɑːnd/
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "beyond". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)