blunt
Giao diện
Xem thêm: Blunt
Tiếng Anh
Cách phát âm
Tính từ
blunt /ˈblənt/
Danh từ
blunt /ˈblənt/
Ngoại động từ
blunt ngoại động từ /ˈblənt/
- Làm cùn.
Chia động từ
blunt
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to blunt | |||||
| Phân từ hiện tại | blunting | |||||
| Phân từ quá khứ | blunted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | blunt | blunt hoặc bluntest¹ | blunts hoặc blunteth¹ | blunt | blunt | blunt |
| Quá khứ | blunted | blunted hoặc bluntedst¹ | blunted | blunted | blunted | blunted |
| Tương lai | will/shall² blunt | will/shall blunt hoặc wilt/shalt¹ blunt | will/shall blunt | will/shall blunt | will/shall blunt | will/shall blunt |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | blunt | blunt hoặc bluntest¹ | blunt | blunt | blunt | blunt |
| Quá khứ | blunted | blunted | blunted | blunted | blunted | blunted |
| Tương lai | were to blunt hoặc should blunt | were to blunt hoặc should blunt | were to blunt hoặc should blunt | were to blunt hoặc should blunt | were to blunt hoặc should blunt | were to blunt hoặc should blunt |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | blunt | — | let’s blunt | blunt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “blunt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ʌnt
- Vần:Tiếng Anh/ʌnt/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh