Bước tới nội dung

blunt

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Blunt

Tiếng Anh

Cách phát âm

Tính từ

blunt /ˈblənt/

  1. Cùn (lưỡi dao, kéo... ).
  2. Lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói).
  3. Đần, đần độn (trí óc).
  4. (Toán học) (góc).
    blunt angle — góc tù

Danh từ

blunt /ˈblənt/

  1. Chiếc kim to và ngắn.
  2. (Từ lóng) Tiền mặt.

Ngoại động từ

blunt ngoại động từ /ˈblənt/

  1. Làm cùn.

Chia động từ

Tham khảo