braise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbreɪz/

Danh từ[sửa]

braise /ˈbreɪz/

  1. Thịt om.

Ngoại động từ[sửa]

braise ngoại động từ /ˈbreɪz/

  1. Om (thịt... ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
braise
/bʁɛz/
braises
/bʁɛz/

braise gc /bʁɛz/

  1. Than hồng, than cháy dở.
    chaud comme une braise — tính nóng như lửa
    des yeux de braise — cặp mắt nảy lửa
    être sur la braise — lo sốt vó
    passer sur une chose comme un chat sur une braise — nói phớt qua việc gì
    tomber de la poêle dans la braise — tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
braise
/bʁɛz/
braises
/bʁɛz/

braise gc /bʁɛz/

  1. (Tiếng lóng; biệt ngữ) Tiền bạc.

Tham khảo[sửa]