Bước tới nội dung

camber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkæm.bɜː/

Danh từ

[sửa]

camber /ˈkæm.bɜː/

  1. Sự khum lên, sự vồng lên (của mặt đường... ).
  2. Mặt khum, mặt vồng.
  3. (Kiến trúc) Cái vồng ((cũng) camber beam).

Động từ

[sửa]

camber /ˈkæm.bɜː/

  1. Làm cho khum lên, làm cho vồng lên, khum lên, vồng lên.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]