Bước tới nội dung

chừ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨɨ̤˨˩ʨɨ˧˧ʨɨ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʨɨ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Phó từ

chừ trgt.

  1. Từ miền Trung có nghĩa là Bây giờ.
    Xưa con ta, chừ ra vợ bậu. (ca dao)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]