Bước tới nội dung

chain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
chain

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃeɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

chain /ˈtʃeɪn/

  1. Dây, xích.
  2. Dãy, chuỗi, loạt.
    a chain of mountains — một dãy núi
    a chain of events — một loạt các sự kiện
  3. Thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115).
  4. Dây chuyền (làm việc... ).
    to form a chain — làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền
  5. (Số nhiều) Xiềng xích.
    to break the chains — phá xiềng xích

Ngoại động từ

[sửa]

chain ngoại động từ /ˈtʃeɪn/

  1. Xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
  2. Ngáng dây (qua đường phố... ).
  3. Đo bằng thước dây.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]