Bước tới nội dung

churn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɜːn/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

churn /ˈtʃɜːn/

  1. Thùng đánh kem (để làm bơ).
  2. Thùng đựng sữa.

Ngoại động từ

[sửa]

churn ngoại động từ /ˈtʃɜːn/

  1. Đánh (sữa để lấy bơ).
  2. Khuấy tung lên.
    the ship's propellers churned the waves to foam — cánh quạt tàu thuỷ đánh tung sóng thành bọt
    the ground was churned up by heavy boombs — khoảng đất bị bom đánh tung lên, khoảng đất bị bom cày nát ra

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

churn nội động từ /ˈtʃɜːn/

  1. Đánh sữa (lấy bơ).
  2. Nổi sóng (biển... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]