chủ nghĩa
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨṵ˧˩˧ ŋiʔiə˧˥ | ʨu˧˩˨ ŋiə˧˩˨ | ʨu˨˩˦ ŋiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨu˧˩ ŋḭə˩˧ | ʨu˧˩ ŋiə˧˩ | ʨṵʔ˧˩ ŋḭə˨˨ |
Danh từ
[sửa]chủ nghĩa
- Hệ thống những quan điểm, ý thức, tư tưởng làm thành cơ sở lí thuyết chi phối, hướng dẫn hoạt động của con người theo định hướng nào đó.
- Chủ nghĩa duy vật biện chứng.
- Chủ nghĩa nhân đạo.
- Yếu tố ghép trước cấu tạo một số danh từ.
- Chủ nghĩa tư bản.
- Yếu tố ghép sau cấu tạo một số tính từ.
- Tư bản chủ nghĩa.
Tham khảo
[sửa]- "chủ nghĩa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)