conditioned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈdɪ.ʃənd/
Động từ
[sửa]conditioned
Chia động từ
[sửa]condition
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]conditioned /kən.ˈdɪ.ʃənd/
- Có điều kiện.
- conditioned reflex — phản xạ có điều kiện
- (Thường Trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó).
- Điều hoà (không khí).
Tham khảo
[sửa]- "conditioned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)