confederate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kən.ˈfɛ.də.rət/
Hoa Kỳ | [kən.ˈfɛ.də.rət] |
Tính từ
[sửa]confederate /kən.ˈfɛ.də.rət/
Danh từ
[sửa]confederate /kən.ˈfɛ.də.rət/
Động từ
[sửa]confederate /kən.ˈfɛ.də.rət/
Chia động từ
[sửa]confederate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "confederate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)