confederate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kən.ˈfɛ.də.rət/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

confederate /kən.ˈfɛ.də.rət/

  1. Liên minh, liên hiệp.

Danh từ[sửa]

confederate /kən.ˈfɛ.də.rət/

  1. Nước trong liên bang.
  2. Người đồng mưu; người cấu kết.

Động từ[sửa]

confederate /kən.ˈfɛ.də.rət/

  1. Liên minh, liên hiệp.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]