congruance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

congruance

  1. (Đại số) Đồng , tương đẳng; (hình học) doàn; sự so sánh, đồng thức.
  2. C. of circles đoàn vòng tròn.
  3. C. of curves đoàn đường cong.
  4. C. of first degree đồng thứ bậc nhất.
  5. C. of lines đoàn đường thẳng.
  6. C. of matrices (đại số) sự tương đẳng của các ma trận.
  7. C. of spheres đoàn mặt cần.
  8. Algebraic c. đoàn đại số.
  9. Canonical c. đoàn chỉnh tắc.
  10. Confocal c. S đoàn đồng tiêu.
  11. Elliptic c. đoàn eliptic.
  12. Hyperbolic c. đoàn hipebolic.
  13. Isotropic c. đoàn đẳng hướng.
  14. Linear c. đoàn tuyến tính.
  15. Linear line c. đoàn đường thẳng.
  16. Normal c. đoàn pháp tuyến.
  17. Quadraitic c. đoàn bậc hai.
  18. Rectilinear c. đoàn đường thẳng.
  19. Sextic c. đồng thức bậc sáu.
  20. Special c. đoàn đặc biệt.
  21. Tetrahedral c. đoàn tứ diện.

Tham khảo[sửa]