Bước tới nội dung

conjugate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət/

Tính từ

[sửa]

conjugate /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət/

  1. Kết hợp, ghép đôi (vật).
  2. (Ngôn ngữ học) Cùng gốc (từ).
  3. (Toán học) Liên hợp.
    conjugate groups — nhóm liên hợp
  4. (Sinh vật học) Tiếp hợp.

Danh từ

[sửa]

conjugate /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət/

  1. (Ngôn ngữ học) Từ cùng gốc.
  2. (Toán học) Trục liên hợp; đường kính liên hợp;; số liên hợp.

Ngoại động từ

[sửa]

conjugate ngoại động từ /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət/

  1. (Ngôn ngữ học) Chia (động từ).

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

conjugate nội động từ /ˈkɑːn.dʒɪ.ɡət/

  1. Giao hợp.
  2. (Sinh vật học) Tiếp hợp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]