contrast
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kən.ˈtræst/
![]() | [kən.ˈtræst] |
Danh từ[sửa]
contrast (+ between) /kən.ˈtræst/
- sự tương phản, sự trái ngược (giữa)
- the contrast between light and shade — sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối
- to put colours in contrast — để cho màu sắc tương phản nhau, để cho màu sắc đối chọi nhau
- (+ to) cái tương phản (với)
Động từ[sửa]
contrast /kən.ˈtræst/
- làm tương phản, làm trái ngược; đối chiếu để làm nổi bật những điểm khác nhau; tương phản nhau, trái ngược hẳn
- thesee two colours contrast very well — hai màu này tương phản với nhau rất rõ
- his actions contrast with his words — hành động của của hắn trái ngược với lời nói của hắn
Thành ngữ[sửa]
- in contrast: ngượi lại, trái lại
Chia động từ[sửa]
contrast
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "contrast". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)