Bước tới nội dung

cop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkɑːp/

Danh từ

cop /ˈkɑːp/

  1. Suốt chỉ, con chỉ.
  2. (Từ lóng) Cảnh sát, mật thám, cớm.
  3. (Từ lóng) Sự bắt được, sự tóm được.
    a fair cop — sự bị tóm gọn

Ngoại động từ

cop ngoại động từ /ˈkɑːp/

  1. (Từ lóng) Bắt được, tóm được.

Thành ngữ

Chia động từ

Tham khảo