Bước tới nội dung

cull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

cull ngoại động từ /ˈkəl/

  1. Lựa chọn, chọn lọc.
    extracts culled from the best authors — những đoạn trích được chọn lọc của các tác giả hay nhất
  2. Hái (hoa... ).

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cull /ˈkəl/

  1. Súc vật loại ra để thịt.

Tham khảo

[sửa]