cultivate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkəl.tə.ˌveɪt/
![]() | [ˈkəl.tə.ˌveɪt] |
Ngoại động từ[sửa]
cultivate ngoại động từ /ˈkəl.tə.ˌveɪt/
- Cày cấy, trồng trọt.
- Trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ... ).
- to cultivate the mind — trau dồi trí tuệ
- Chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học... ).
- Nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai).
- Xới (đất) bằng máy xới.
Chia động từ[sửa]
cultivate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "cultivate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)