Bước tới nội dung

dancing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

dancing (đếm đượckhông đếm được, số nhiều dancings)

  1. Sự nhảy múa, sự khiêu vũ.

Động từ

[sửa]

dancing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của dance.

Tính từ

[sửa]

dancing

  1. Đang nhảy múa, rung rinh, bập bềnh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɑ̃.siɳ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dancing
/dɑ̃.siɳ/
dancings
/dɑ̃.siɳ/

dancing /dɑ̃.siɳ/

  1. Tiệm nhảy, tiệm khiêu vũ.

Tham khảo

[sửa]