dancing
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh, Cockney, Estuary, Jamaica) IPA(ghi chú): /ˈdɑːnsɪŋ/
- (Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈdænsɪŋ/
(tập tin) - Vần: -ɑːnsɪŋ, -ænsɪŋ
Danh từ
[sửa]dancing (đếm được và không đếm được, số nhiều dancings)
Động từ
[sửa]dancing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của dance.
Tính từ
[sửa]dancing
Tham khảo
[sửa]- "dancing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɑ̃.siɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dancing /dɑ̃.siɳ/ |
dancings /dɑ̃.siɳ/ |
dancing gđ /dɑ̃.siɳ/
Tham khảo
[sửa]- "dancing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɑːnsɪŋ
- Vần tiếng Anh/ɑːnsɪŋ/2 âm tiết
- Vần tiếng Anh/ænsɪŋ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh không đếm được
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Động từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Tính từ tiếng Anh