delight
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈlɑɪt/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈlɑɪt] |
Danh từ
[sửa]delight /dɪ.ˈlɑɪt/
- Sự vui thích, sự vui sướng.
- to give delight to — đem lại thích thú cho
- Điều thích thú, niềm khoái cảm.
- music is his chief delight — âm nhạc là cái thích thú nhất của anh ta
Thành ngữ
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]delight ngoại động từ /dɪ.ˈlɑɪt/
Chia động từ
[sửa]delight
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to delight | |||||
Phân từ hiện tại | delighting | |||||
Phân từ quá khứ | delighted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | delight | delight hoặc delightest¹ | delights hoặc delighteth¹ | delight | delight | delight |
Quá khứ | delighted | delighted hoặc delightedst¹ | delighted | delighted | delighted | delighted |
Tương lai | will/shall² delight | will/shall delight hoặc wilt/shalt¹ delight | will/shall delight | will/shall delight | will/shall delight | will/shall delight |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | delight | delight hoặc delightest¹ | delight | delight | delight | delight |
Quá khứ | delighted | delighted | delighted | delighted | delighted | delighted |
Tương lai | were to delight hoặc should delight | were to delight hoặc should delight | were to delight hoặc should delight | were to delight hoặc should delight | were to delight hoặc should delight | were to delight hoặc should delight |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | delight | — | let’s delight | delight | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]delight nội động từ /dɪ.ˈlɑɪt/
Chia động từ
[sửa]delight
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to delight | |||||
Phân từ hiện tại | delighting | |||||
Phân từ quá khứ | delighted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | delight | delight hoặc delightest¹ | delights hoặc delighteth¹ | delight | delight | delight |
Quá khứ | delighted | delighted hoặc delightedst¹ | delighted | delighted | delighted | delighted |
Tương lai | will/shall² delight | will/shall delight hoặc wilt/shalt¹ delight | will/shall delight | will/shall delight | will/shall delight | will/shall delight |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | delight | delight hoặc delightest¹ | delight | delight | delight | delight |
Quá khứ | delighted | delighted | delighted | delighted | delighted | delighted |
Tương lai | were to delight hoặc should delight | were to delight hoặc should delight | were to delight hoặc should delight | were to delight hoặc should delight | were to delight hoặc should delight | were to delight hoặc should delight |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | delight | — | let’s delight | delight | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "delight", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)