dictate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪk.ˌteɪt/

Danh từ[sửa]

dictate /ˈdɪk.ˌteɪt/

  1. (Thường Số nhiều) mệnh lệnh, tiếng gọi.
    the dictates of conscience — tiếng gọi của lương tâm
    the dictates of reason — tiếng gọi của lý trí
  2. (Chính trị) Sự bức chế.

Ngoại động từ[sửa]

dictate ngoại động từ /ˈdɪk.ˌteɪt/

  1. Đọc cho viết, đọc chính tả.
  2. Ra (lệnh, điều kiện... ).

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

dictate nội động từ /ˈdɪk.ˌteɪt/

  1. Sai khiến, ra lệnh.
  2. Bức chế.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]