Bước tới nội dung

discomfort

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈkəɱ.fɜːt/

Danh từ

[sửa]

discomfort /dɪs.ˈkəɱ.fɜːt/

  1. Sự khó ở; sự khó chịu, sự bực bội.
  2. Sự không an tâm, sự băn khoăn lo lắng, sự buồn phiền.
  3. Sự thiếu tiện nghi, sự bất tiện.

Ngoại động từ

[sửa]

discomfort ngoại động từ /dɪs.ˈkəɱ.fɜːt/

  1. Làm khó chịu, làm bực bội.
  2. Không an tâm, làm băn khoăn lo lắng, làm buồn phiền.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]